1.
|
524932
|
1966
|
Nam
|
Lộc Trì, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Lộc Trì, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
F1 BN 535905
|
2.
|
535905
|
1987
|
Nữ
|
Lộc Trì, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Lộc Trì, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
3.
|
535906
|
1970
|
Nữ
|
Lộc Trì, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Lộc Trì, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
F1 BN 535905
|
4.
|
535907
|
2010
|
Nam
|
Lộc Trì, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Lộc Trì, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
F1 BN 535905
|
5.
|
535908
|
2015
|
Nữ
|
Lộc Trì, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Lộc Trì, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
F1 BN 535905
|
6.
|
535909
|
2015
|
Nữ
|
Lộc Trì, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Lộc Trì, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
F1 BN 535905
|
7.
|
535910
|
2017
|
Nam
|
Lộc Trì, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Lộc Trì, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
F1 BN 535905
|
8.
|
535911
|
1988
|
Nữ
|
Lộc Trì, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Lộc Trì, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
F1 BN 535905
|
9.
|
535912
|
1991
|
Nữ
|
Lộc Bình, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Lộc Bình, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
10.
|
535913
|
1962
|
Nữ
|
Lộc Thủy, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Lộc Thủy, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
11.
|
535914
|
1996
|
Nữ
|
Vinh An, Phú Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Vinh An, Phú Vang,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
12.
|
535915
|
1985
|
Nam
|
Lạc Thuỷ, Hoà Bình
|
Tân Thới Nhất, quận 12,
TP Hồ Chí Minh
|
CKS
|
13.
|
535916
|
1993
|
Nam
|
Vinh An, Phú Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Vinh An, Phú Vang,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
14.
|
535917
|
2013
|
Nam
|
Lộc Thủy, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Lộc Thủy, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|